Giữa làn sóng công nghiệp hóa lan rộng từ Bắc vào Nam, những khu công nghiệp mọc lên san sát đã và đang trở thành biểu tượng cho tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Thế nhưng, đằng sau những dây chuyền sản xuất hiện đại và con số xuất khẩu ấn tượng là một vấn đề đang âm thầm tích tụ – chất thải công nghiệp. Trong đó, chất thải công nghiệp thông thường – vốn không được xếp vào nhóm nguy hại – lại đang bị bỏ ngỏ trong nhiều khâu từ thu gom đến xử lý. Không màu mè, không dễ phát hiện, loại chất thải này vẫn có thể âm thầm gây ô nhiễm nếu không được quản lý chặt chẽ. Vậy, chúng ta đang ở đâu trong cuộc chiến với chất thải công nghiệp thông thường? Những công nghệ nào đang được áp dụng? Và liệu có giải pháp nào bền vững?

1. Khái niệm chất thải công nghiệp thông thường
- Chất thải công nghiệp thông thường là loại chất thải không chứa yếu tố nguy hại (hóa học, sinh học, phóng xạ…) phát sinh trong quá trình sản xuất, chế biến, gia công, bảo dưỡng, vận hành tại các nhà máy, xí nghiệp, khu công nghiệp.
Chia thành 2 loại:
- Chất thải nguy hại: Có chứa yếu tố độc hại, dễ cháy nổ, ăn mòn… → cần xử lý đặc biệt.
- Chất thải công nghiệp thông thường: Không độc, có thể tái chế, tái sử dụng, xử lý đơn giản hơn.
2. Nguồn phát sinh
- Nhà máy cơ khí, luyện kim.
- Sản xuất thực phẩm, dệt may, da giày.
- Nhà máy sản xuất giấy, gỗ, nhựa, cao su.
- Nhà xưởng sửa chữa máy móc, kho bãi…
3. Thành phần và tính chất
- Chất rắn:
- Vỏ bao bì, vật liệu thải (gỗ, giấy, nhựa, kim loại).
- Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải (nếu không nhiễm hóa chất).
- Phế phẩm sản xuất không đạt tiêu chuẩn.
- Chất thải hữu cơ:
- Thức ăn thừa (các nhà máy chế biến thực phẩm).
- Mùn gỗ, bã mía, xơ dừa…
- Chất thải vô cơ:
- Vật liệu xây dựng, gạch vỡ, xi măng dư, tro xỉ.
- Tính chất:
- Không ăn mòn, không độc hại, không dễ cháy nổ.
- Dễ phân hủy hoặc có thể tái chế, tận dụng.
4. Thu gom và quản lý
a. Tại nguồn (doanh nghiệp sản xuất)
- Các cơ sở sản xuất phân loại rác tại nguồn, lưu giữ tại nơi chứa riêng biệt.
- Có thể tự xử lý nếu có đủ năng lực, hoặc ký hợp đồng với đơn vị có giấy phép.
b. Tại khu công nghiệp (KCN)
- Hệ thống thu gom tập trung → vận chuyển đến nơi xử lý.
- Ban quản lý KCN giám sát quá trình thu gom.
5. Công nghệ xử lý chất thải công nghiệp thông thường
a. Tái chế, tái sử dụng
- Phổ biến và ưu tiên hàng đầu trong xử lý.
- Ví dụ:
- Nhựa, kim loại → nghiền, nấu chảy, sản xuất nguyên liệu đầu vào.
- Bìa, giấy → ép lại thành giấy tái chế.
- Bùn thải vô cơ → làm vật liệu xây dựng (gạch không nung…).
b. Ủ phân hữu cơ
- Đối với phế phẩm hữu cơ (vỏ trái cây, mùn cưa, bã mía…).
- Phù hợp với doanh nghiệp nông sản, thực phẩm, chế biến gỗ.
c. Đốt hoặc chôn lấp
- Đốt:
- Áp dụng cho chất thải có giá trị nhiệt.
- Lò đốt thông thường (400–800°C).
- Chôn lấp hợp vệ sinh:
- Đối với rác không thể tái chế (tro, bùn…).
- Tại các bãi rác được quy hoạch, chống thấm.
6. Một số mô hình xử lý thực tế
Mô hình | Ví dụ |
---|---|
Tái chế phế liệu | Công ty tái chế giấy Long Cường, nhựa Duy Tân |
Đồng xử lý trong lò xi măng | INSEE (Hòn Chông), VICEM Bỉm Sơn |
Tái chế phế phẩm hữu cơ, bùn thải công nghiệp | Nhà Máy Xử Lý Bùn Thải Sài Gòn Xanh (TP.HCM) |
Xử lý tập trung trong KCN | KCN Hiệp Phước (TP.HCM), KCN VSIP (Bình Dương) |
7. Vấn đề và thách thức hiện nay
- Chất thải công nghiệp thường bị trộn lẫn với chất thải nguy hại → gây rủi ro môi trường.
- Doanh nghiệp nhỏ chưa có hệ thống phân loại – lưu giữ đạt chuẩn.
- Tỷ lệ tái chế chưa cao, công nghệ lạc hậu.
- Chi phí xử lý – thu gom còn cao → nhiều cơ sở xả thải trái phép.
8. Giải pháp khuyến nghị
Thúc đẩy cơ chế kinh tế tuần hoàn: tái chế – tái sử dụng – không rác thải.
Tăng cường kiểm soát và hướng dẫn phân loại tại nguồn.
Hỗ trợ chuyển giao công nghệ xử lý, tái chế cho doanh nghiệp.
Phát triển mô hình khu xử lý chất thải công nghiệp tập trung theo vùng.